Trường hợp | Nội dung | Các gói cước | |||
Fiber Bronze | Fiber Silver | Fiber Gold | Fiber Diamond | ||
Tốc độ | 30,720Kbps | 35,840Kbps | 46,080Kbps | 66,560Kbps | |
Tốc độ ra quốc tế | >=640 Kbps | >=768 Kbps | >=1024 Kbps | >=1,536 Kbps | |
Số lượng IP tĩnh | 01 IP | 05 IP | 09 IP | 16 IP | |
Thiết bị | Miễn phí thiết bị trị giá 5.000.000 VNĐ | ||||
IP tĩnh | Miễn phí mãi mãi IP tĩnh | ||||
KH thanh toán hàng tháng | Phí hòa mạng | Giảm phí lắp đặt từ 8.000.000VND còn 2.000.000VNĐ | |||
Cước SD | 1.500.000 VNĐ/tháng | 2.000.000 VNĐ/tháng | 4.000.000 VNĐ/tháng | 11.000.000 VNĐ/tháng | |
Thời gian KM cước | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 24 tháng | |
KH trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng | Miễn phí lắp đặt 8.000.000VND | |||
Cước SD | 1.500.000 VNĐ/tháng | 2.000.000 VNĐ/tháng | 4.000.000 VNĐ/tháng | 11.000.000 VNĐ/tháng | |
Thời gian KM cước | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 24 tháng | |
KH trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng | Miễn phí lắp đặt 8.000.000VND | |||
Cước SD | 1.500.000 VNĐ/tháng | 2.000.000 VNĐ/tháng | 4.000.000 VNĐ/tháng | 11.000.000 VNĐ/tháng | |
Thời gian KM cước | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 24 tháng | |
Khác | Tặng 01 tháng cước sử dụng thứ 13 | ||||
Sau 12 tháng | Khách hàng thanh toán 6 tháng | Giữ giá cước khuyến mại (Bronze: 1,500,000VND/tháng, Silver2,000,000VNĐ/tháng, Tặng thêm ½ tháng cước sử dụng | |||
Khách hàng thanh toán 12 tháng | Giữ giá cước khuyến mại (Bronze: 1,500,000VND/tháng, Silver2,000,000VNĐ/tháng, Tặng thêm 1 tháng cước sử dụng |
(Bảng giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT, đã bao gồm khuyến mại)
Thông tin chi tiết liên hệ phòng kinh doanh mạng cáp quang FPT
Hotline 24h: 0906.209.990
Điện thoại 04.7300.2222 máy lẻ 4978